--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sánh vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sánh vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sánh vai
+ verb
to walk abreast to be well-matched
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
sánh vai
:
to walk abreast to be well-matched
+
forereach
:
vượt qua
+
abstention
:
(+ from) sự kiêng
+
okra
:
(thực vật học) cây mướp tây
+
đội sổ
:
Be the last on a list, be at the bottom of a listTên bắt đầu bằng Y nên đội sổTo be the last on a name -list, because one's name begins with a Y